Dâu Giống Nhật Hộp 450gr
Brix : 10 - 13
Feature : Quả màu đỏ, thịt mềm, mọng nước, có mùi thơm.
Size : A - trên 40gr
B - dưới 40gr
Use : Bảo quản ngăn mát tủ lạnh.
Origination : Seed from Japan; Lam Dong province, VN
Certification : Eurofins
Packaging : Box 450gr
Brix : 10 - 13
Feature : Quả màu đỏ, thịt mềm, mọng nước, có mùi thơm.
Size : A - trên 40gr
B - dưới 40gr
Use : Bảo quản ngăn mát tủ lạnh.
Origination : Seed from Japan; Lam Dong province, VN
Certification : Eurofins
Packaging : Box 450gr
####
Quả dâu tây, tên khoa học là Fragaria ananassa, có nguồn gốc ở châu Âu từ thế kỷ 18.
Nó được lai từ hai loài dâu tây dại ở Bắc Mỹ và Chile.
Dâu tây có màu đỏ tươi, mọng nước, với mùi thơm và vị ngọt đặc trưng; đặc biệt là rất giàu vitamin C, mangan, folate (B9) và kali.
Ngoài ra nó cũng là một nguồn dồi dào các chất chống oxy hóa và hợp chất thực vật, có lợi cho sức khỏe tim mạch và giúp kiểm soát lượng đường trong máu .
Dâu tây thường được ăn tươi, nhưng cũng có thể được dùng để làm mứt, thạch, đồ tráng miệng và tăng hương vị cho nhiều món ăn.
Carb
Dâu tây tươi có rất nhiều nước, nên tổng hàm lượng carb là rất thấp ( chưa đến 12 gam / cốc).
Carb trong dâu tây chủ yếu là đường đơn như glucose, fructose và sucrose, trong đó cũng có cả chất xơ.
Trung bình trong 100 gam dâu tây, thì chỉ có dưới 6 gam carbohydrate thực chất được tiêu hóa (khối lượng tịnh ) .
Chỉ số đường huyết của dâu tây tương đối thấp, chỉ ở mức 40 .
Điều này có nghĩa là dâu tây không làm tăng lượng đường trong máu, nên rất an toàn cho bệnh nhân tiểu đường.
Chất xơ
Chất xơ chiếm 26% tổng hàm lượng carb của dâu tây.
Trung bình 1 cốc dâu tây cung cấp 3 gam chất xơ, cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ là nguồn thức ăn quan trọng của các lợi khuẩn trong đường ruột, giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa; ngoài ra nó còn có tác dụng giảm cân, và phòng ngừa nhiều bệnh .
Điểm mấu chốt: Hàm lượng carbohydrate của dâu tây chủ yếu là chất xơ và đường đơn. Dâu tây có chỉ số đường huyết tương đối thấp, nên không làm tăng lượng đường trong máu.
Các vitamin và khoáng chất
Dưới đây là các vitamin và khoáng chất có nhiều nhất trong dâu tây:
- Vitamin C: chiếm hàm lượng rất cao, là một chất chống oxy hóa quan trọng với hệ miễn dịch và sức khỏe làn da.
- Mangan: thường có nhiều trong ngũ cốc, các loại đậu, trái cây và rau củ, là nguyên tố vi lượng đảm nhận nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể .
- Folate (B9): một trong những vitamin nhóm B cần thiết cho sự phát triển mô và đảm bảo cho các tế bào hoạt động bình thường, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai và người cao tuổi .
- Kali: một khoáng chất có liên quan đến nhiều chức năng cần thiết của cơ thể, chẳng hạn như điều hòa huyết áp.
Ngoài ra, dâu tây còn chứa hàm lượng nhỏ sắt, đồng, magiê, phot pho, vitamin B6, vitamin K và vitamin E.
Điểm mấu chốt: Dâu tây là một nguồn cung cấp dồi dào vitamin C, mangan, folate (B9) và kali, bên cạnh đó cũng chứa một lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất khác.
Các hợp chất thực vật khác trong quả dâu tây
Dâu tây chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật có lợi, gồm có:
- Pelargonidin: là anthocyanin chủ yếu làm nên màu sắc của dâu tây.
- Axit ellagic: là một chất chống oxy hóa chiếm hàm lượng cao trong dâu tây, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe .
- Ellagitannin: được chuyển hóa thành axit ellagic trong đường ruột .
- Procyanidin: là một chất chống oxy hóa rất tốt cho sức khỏe, thường có trong phần ruột và hạt giống của dâu tây .
Điểm mấu chốt: Dâu tây chứa hàm lượng cao các hợp chất thực vật có lợi và chất chống oxy hóa, chẳng hạn như pelargonidin, axit ellagic, ellagitannin và procyanidin.
Anthocyanin
Dâu tây có chứa hơn 25 loại anthocyanin khác nhau, trong đó dồi dào nhất là pelargonidin.
Anthocyanin chính là hợp chất hữu cơ thực vật làm nên màu sắc của hoa và các loại trái cây, thường tập trung ở phần vỏ, nhưng đối với các loại quả mọng như dâu tây thì anthocyanin lại thường có trong phần ruột. Hàm lượng anthocyanin thường tỉ lệ thuận với cường độ màu sắc, tức là trái cây càng chín thì hàm lượng anthocyanin càng cao .
Ăn thực phẩm giàu anthocyanin rất có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe tim mạch .
Điểm mấu chốt: Pelargonidin là loại anthocyanin chủ yếu có trong dâu tây, làm nên màu sắc của nó. Anthocyanin có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Ellagitannin và axit ellagic
Dâu tây luôn nằm trong top đầu những thực phẩm giàu chất chống oxy hóa phenolic, với hàm lượng gấp đến 2-11 lần các loại trái cây khác . Những chất này phần lớn có được từ ellagitannin và acid ellagic trong dâu tây , mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như giúp đẩy lùi vi khuẩn và ngăn ngừa ung thư .
Sanguiin H-6 là loại ellagitannin chính có trong dâu tây .
Điểm mấu chốt: Ellagitannin và axit ellagic là chất chống oxy hóa mạnh được tìm thấy trong dâu tây, đặc biệt có lợi cho sức khỏe.
Những lợi ích của dâu tây đối với sức khỏe
Ăn các loại quả mọng rất có lợi cho sức khỏe, giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính.
Riêng dâu tây có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, làm giảm lượng đường trong máu và ngăn ngừa ung thư.
Sức khỏe tim mạch
Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất trên thế giới.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ các loại quả mọng, hoặc anthocyanin có trong quả mọng, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch .
Một số nghiên cứu quan sát lớn được thử nghiệm ở hàng nghìn người cho thấy ăn các loại quả mọng có khả năng làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim . Theo một nghiên cứu khác ở những người trung niên có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, các loại quả mọng là lựa chọn tuyệt vời cho họ để làm tăng lượng cholesterol HDL, giảm huyết áp và cải thiện chức năng của tiểu cầu trong máu .
Đặc biệt, dâu tây còn có thể cải thiện tình trạng hoạt động của các chất chống oxy hóa trong máu, giảm stress oxy hóa, ức chế quá trình viêm nhiễm, cải thiện chức năng mạch máu, tình trạng lipid trong máu và hạn chế sự oxy hóa của cholesterol LDL.
Gần đây, rất nhiều nghiên cứu đã tập trung tìm hiểu về ảnh hưởng của dâu tây sấy khô đông lạnh đến bệnh tiểu đường tuýp 2 và hội chứng chuyển hóa ở những người thừa cân hoặc béo phì. Kết quả sau 4-12 tuần được bổ sung dâu tây cho thấy ở những người này đã giảm được đáng kể hàm lượng cholesterol LDL, dấu hiệm viêm (protein phản ứng C ), và số lượng hạt LDL bị oxy hóa .
Điểm mấu chốt: Ăn dâu tây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, vì nó có thể cải thiện được tình trạng cholesterol, hạ huyết áp, giảm viêm và giảm stress oxy hóa.
Điều hòa đường huyết
Carbohydrate sau khi được tiêu hóa sẽ bị phân tách thành các loại đường đơn và đi vào máu.
Khi lượng đường trong máu tăng, cơ thể bắt đầu tiết ra insulin, các tế bào cũng bắt đầu tiếp nhận đường từ máu và sử dụng nó để lưu trữ hoặc làm nhiên liệu
Sự mất cân bằng lượng đường trong máu, hoặc một chế độ ăn chứa nhiều loại thực phẩm làm tăng lượng đường trong máu sẽ làm tăng nguy cơ béo phì, bệnh tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim .
Nếu bổ sung thêm dâu tây vào chế độ ăn giàu carbohydrate thì sẽ góp phần làm chậm lại quá trình tiêu hóa glucose và giảm sự gia tăng đột biến hàm lượng glucose và insulin .
Điều này cũng đồng nghĩa với việc ăn dâu tây sẽ hữu ích trong việc ngăn ngừa hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường tuýp 2.
Điểm mấu chốt: Dâu tây có thể làm chậm quá trình tiêu hóa carb và hạn chế sự gia tăng đột biến hàm lượng đường trong máu và insulin.
Phòng chống ung thư
Ung thư là một căn bệnh nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự tăng trưởng bất thường, không kiểm soát của các tế bào.
Quá trình hình thành và tiến triển của ung thư thường gắn liền với hiện tượng stress oxy hóa và viêm mãn tính .
Kết quả từ một số nghiên cứu cho thấy ăn các loại quả mọng có thể đầy lùi stress oxy hóa và kháng viêm, từ đó giúp ngăn ngừa một số loại ung thư, .
Ngoài ra, dâu tây đã được chứng minh là có thể ức chế sự hình thành khối u ở các tế bào ung thư miệng của động vật và các tế bào ung thư gan ở người .
Axit ellagic và ellagitannin đóng vai trò ức chế sự tăng trưởng của các tế bào ung thư .
Tuy nhiên, để biết rõ thêm về những tác động của dâu tây đến bệnh ung thư, vẫn cần thực hiện nhiều nghiên cứu ở người hơn nữa.
Điểm mấu chốt: Các nghiên cứu thử nghiệm ở động vật đều cho thấy dâu tây có thể ngăn ngừa một số loại ung thư.
Tác dụng phụ của quả dâu tây
Dù dễ ăn nhưng dâu tây cũng hay gây dị ứng.
Dị ứng
Dị ứng với dâu tây khá phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Trong quả dâu tây có chứa một loại protein; đối với những người bị nhạy cảm với phấn hoa phong hoặc táo, hay còn gọi là dị ứng thực phẩm chứa phấn hoa, loại protein này có thể tham gia phản ứng chéo và gây ra các triệu chứng, bao gồm ngứa ran trong miệng, phát ban, đau đầu, sưng môi, mặt, lưỡi và cổ họng, nghiêm trọng hơn là gặp các vấn đề về hô hấp.
Các protein gây dị ứng được cho là có liên quan đến loại anthocyanin đỏ. Vì thế những người bị dị ứng nên ăn dâu tây trắng, không màu .
Điểm mấu chốt: Dị ứng với dâu khá phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em. Đối với những người bị nhạy cảm với phấn hoa phong hoặc bị dị ứng với táo, ăn dâu tây có thể gây ra một số triệu chứng dị ứng nghiêm trọng.
Tóm lại
Dâu tây là một loại trái cây chứa rất ít calo, vừa thơm ngon lại vừa bổ dưỡng, với nguồn vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật dồi dào, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như làm giảm hàm lượng cholesterol, hạ huyết áp, giảm viêm, giảm stress oxy hóa, phòng chống ung thư, và ngăn ngừa sự gia tăng đột biến hàm lượng đường trong máu và insulin.
Với nguồn dinh dưỡng phong phú như vậy, dâu tây là sự lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào một chế độ ăn uống lành mạnh.
( Tổng hợp )
Thông Tin Dinh Dưỡng Tham Khảo :
Giá trị dinh dưỡng 100 g |
Calo (kcal) 32 |
Lipid 0,3 g | |
Chất béo bão hoà 0 g | |
Chất béo không bão hòa đa 0,2 g | |
Chất béo không bão hòa đơn 0 g | |
Cholesterol 0 mg | |
Natri 1 mg | |
Kali 153 mg | |
Cacbohydrat 8 g | |
Chất xơ 2 g | |
Đường thực phẩm 4,9 g | |
Protein 0,7 g |
Vitamin A | 12 IU | Vitamin C | 58,8 mg |
Canxi | 16 mg | Sắt | 0,4 mg |
Vitamin D | 0 IU | Vitamin B6 | 0 mg |
Vitamin B12 | 0 µg | Magie | 13 mg |